Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dossard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɔ.saʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dossard
/dɔ.saʁ/
dossards
/dɔ.saʁ/
dossard
gđ
/dɔ.saʁ/
(
Thể dục thể thao
)
Số hiệu
(trên)
lưng
(khi dự các cuộc đua).
Tham khảo
sửa
"
dossard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)