Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdoʊ.piɳ/

Động từ sửa

doping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "dope" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

doping /ˈdoʊ.piɳ/

  1. Sự dùng chất kích thích trong các cuộc thi đấu thể thao.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa


Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɔ.piɳ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
doping
/dɔ.piɳ/
doping
/dɔ.piɳ/

doping /dɔ.piɳ/

  1. (Thể dục thể thao) Sự dùng chất kích thích (trước cuộc đua).
  2. Chất kích thích.

Tham khảo sửa