doping
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdoʊ.piɳ/
Động từ sửa
doping
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "dope" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
dope
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dope | |||||
Phân từ hiện tại | doping | |||||
Phân từ quá khứ | doped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dope | dope hoặc dopest¹ | dopes hoặc dopeth¹ | dope | dope | dope |
Quá khứ | doped | doped hoặc dopedst¹ | doped | doped | doped | doped |
Tương lai | will/shall² dope | will/shall dope hoặc wilt/shalt¹ dope | will/shall dope | will/shall dope | will/shall dope | will/shall dope |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dope | dope hoặc dopest¹ | dope | dope | dope | dope |
Quá khứ | doped | doped | doped | doped | doped | doped |
Tương lai | were to dope hoặc should dope | were to dope hoặc should dope | were to dope hoặc should dope | were to dope hoặc should dope | were to dope hoặc should dope | were to dope hoặc should dope |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dope | — | let’s dope | dope | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
doping /ˈdoʊ.piɳ/
- Sự dùng chất kích thích trong các cuộc thi đấu thể thao.
Tham khảo sửa
- "doping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɔ.piɳ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
doping /dɔ.piɳ/ |
doping /dɔ.piɳ/ |
doping gđ /dɔ.piɳ/
- (Thể dục thể thao) Sự dùng chất kích thích (trước cuộc đua).
- Chất kích thích.
Tham khảo sửa
- "doping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)