Tiếng Anh sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ ghép giữa door (cửa) +‎ keeper (người gác, giữ).

Danh từ sửa

doorkeeper (số nhiều doorkeepers)

  1. Người trực cửa (tòa nhà lớn...).

Tham khảo sửa