Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈduː.dᵊl/

Danh từ sửa

doodle /ˈduː.dᵊl/

  1. Chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc.

Nội động từ sửa

doodle nội động từ /ˈduː.dᵊl/

  1. Viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa