Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
donnybrook
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɑː.ni.ˌbrʊk/
Danh từ
sửa
donnybrook
/ˈdɑː.ni.ˌbrʊk/
Cảnh
huyên náo
.
Cuộc
ẩu
đả,
cuộc
loạn
đả.
Tham khảo
sửa
"
donnybrook
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)