Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑː.ni.ˌbrʊk/

Danh từ sửa

donnybrook /ˈdɑː.ni.ˌbrʊk/

  1. Cảnh huyên náo.
  2. Cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả.

Tham khảo sửa