Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑː.lɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

dollar /ˈdɑː.lɜː/

  1. Đồng đô la (Mỹ).
  2. (Từ lóng) Đồng 5 silinh, đồng curon.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Đan Mạch sửa

 
Wikipedia tiếng Đan Mạch có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh dollar < tiếng Đức Taler, Thaler. Từ sinh đôi với daler.

Danh từ sửa

dollar gc (xác định số ít dollaren, bất định số nhiều dollar)

  1. Đô la.

Biến cách sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

 
Wikipedia tiếng Hà Lan có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Vay mượn từ tiếng Anh dollar < tiếng Hà Lan daler, daalder.

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˈdɔlɑr/
  • (tập tin)
  • Tách âm: dol‧lar

Danh từ sửa

dollar  (số nhiều dollars, giảm nhẹ dollartje gt)

  1. Đô la.
    Australische dollar
    đô la Úc

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Indonesia: dolar
  • Tiếng Nhật: ドル (doru)

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɔ.laʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dollar
/dɔ.laʁ/
dollars
/dɔ.laʁ/

dollar /dɔ.laʁ/

  1. Đồng đô la.

Tham khảo sửa