doldrums
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdoʊl.drəmz/
Hoa Kỳ | [ˈdoʊl.drəmz] |
Danh từ sửa
doldrums /ˈdoʊl.drəmz/
- Trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản.
- to be in the doldrums — buồn nản, chán nản
- (Hàng hải) Tình trạng lặng gió.
- Đới lặng gió xích đạo.
Tham khảo sửa
- "doldrums", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)