Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dojo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdoʊ.ˌdʒoʊ/
Danh từ
sửa
dojo
/ˈdoʊ.ˌdʒoʊ/
Trường
dạy
võ
tự vệ
(giu-đô hay ca-ra-te).
Tham khảo
sửa
"
dojo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)