Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
doguer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Động từ
sửa
se doguer
tự động từ
Húc
nhau
.
Deux buffles qui se doguent
— hai con trâu húc nhau
Tham khảo
sửa
"
doguer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)