Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

dogmatiste

  1. Giáo điều chủ nghĩa.
    Philosophes dogmatistes — những nhà triết học giáo điều chủ nghĩa

Danh từ sửa

dogmatiste

  1. Người giáo điều chủ nghĩa.

Tham khảo sửa