Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɔɡ.mə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ sửa

dogmatism /ˈdɔɡ.mə.ˌtɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa giáo điều.
  2. Thái độ đoán; lối đoán.

Tham khảo sửa