Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɔ.ɡəd.li/

Phó từ sửa

doggedly /ˈdɔ.ɡəd.li/

  1. Gan lì, bền chí.
  2. Rất, lắm, vô cùng.

Tham khảo sửa