Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dogged
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
dogged
Gan góc
,
gan lì
,
lì lợm
;
ngoan cường
,
bền bỉ
,
kiên trì
,
dai dẳng
.
it's
dogged
that does it
— cứ bền bỉ kiên trì là thành công
Phó từ
sửa
dogged
(
Từ lóng
)
Vô cùng
,
hết sức
, rất,
lắm
,
cực
kỳ
.
Tham khảo
sửa
"
dogged
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)