Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

dogged

  1. Gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng.
    it's dogged that does it — cứ bền bỉ kiên trì là thành công

Phó từ sửa

dogged

  1. (Từ lóng) Vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ.

Tham khảo sửa