Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdoʊ.ˌdoʊ/

Danh từ sửa

dodo số nhiều dodos, dodoes /ˈdoʊ.ˌdoʊ/

  1. (Động vật học) Chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa


Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dodo
/dɔ.dɔ/
dodos
/dɔ.dɔ/

dodo /dɔ.dɔ/

  1. (Ngôn ngữ nhi đồng) Giấc ngủ.
    Faire dodo — ngủ
  2. Giường.
    S’agiter dans son dodo — cựa quậy trên giường
  3. (Động vật học) Như dronte.

Tham khảo sửa