Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dodgy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɑː.dʒi/
Tính từ
sửa
dodgy
/ˈdɑː.dʒi/
Tinh ranh
,
láu cá
,
lắm
mưu
;
khéo
lẩn tránh
,
khéo
thoái thác
.
Tham khảo
sửa
"
dodgy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)