Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
doddery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.də.ri/
Tính từ
sửa
doddery
/.də.ri/
Run run
,
run
lẫy
bẫy
.
Lẫy
bẫy
,
lập cập
;
đi
không
vững
,
đứng
không
vững
.
Tham khảo
sửa
"
doddery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)