Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dobbel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
dobbel
gt
dobbelt
Số nhiều
doble
Cấp
so sánh
—
cao
—
dobbel
Đôi,
kép
. ,
doble
vinduer
dobbel
konsonant
— Phụ âm đôi.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
tredobbel
:
Gấp
ba
.
(1)
firedobbel
:
Gấp
bốn
.
Tham khảo
sửa
"
dobbel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)