Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dizen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɑɪ.zᵊn/
Ngoại động từ
sửa
dizen
ngoại động từ
/ˈdɑɪ.zᵊn/
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Trang
điểm, ăn
mặc
đẹp,
diện
(cho ai).
Tham khảo
sửa
"
dizen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)