Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪk.si/

Danh từ sửa

dixie /ˈdɪk.si/

  1. (Quân sự) Nồi lớn (để đun nước chè khi cắm trại... ).

Tham khảo sửa