Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /də.ˈvɑɪ.sɪv/

Tính từ sửa

divisive /də.ˈvɑɪ.sɪv/

  1. Gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà.

Tham khảo sửa