Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /də.ˈvɑɪ.nɜː/

Danh từ sửa

diviner /də.ˈvɑɪ.nɜː/

  1. Người đoán, người tiên đoán, người bói.

Tham khảo sửa