Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å dividere
Hiện tại chỉ ngôi dividerer
Quá khứ dividerte
Động tính từ quá khứ dividert
Động tính từ hiện tại

dividere

  1. (Toán) Chia.
    Åtte dividert med fire er to (8:4=2).

Tham khảo sửa