Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪ.ti.ˈbɑːks/

Danh từ

sửa

ditty-box /ˈdɪ.ti.ˈbɑːks/

  1. Túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá).

Tham khảo

sửa