Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc distré
gt distre
Số nhiều distre
Cấp so sánh
cao

distré

  1. đễnh, đãng trí.
    Man blir ofte distré når man blir eldre.

Tham khảo sửa