Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈstɛnt.sə.bəl/

Tính từ sửa

distensible /.ˈstɛnt.sə.bəl/

  1. Có thể sưng phồng; có thể căng phồng.

Tham khảo sửa