Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈstɛnd/

Ngoại động từ sửa

distend ngoại động từ /dɪ.ˈstɛnd/

  1. Làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu... ); làm căng phồng (khí cầu... ).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

distend nội động từ /dɪ.ˈstɛnd/

  1. Sưng to, sưng phồng (mạch máu... ); căng phồng (khí cầu... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa