Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪs.ˈtɛm.pɜː/

Danh từ sửa

distemper /dɪs.ˈtɛm.pɜː/

  1. Tình trạng khó ở.
  2. Tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc.
  4. Bệnh sốt ho của chó (do nguyên nhân virut).
  5. Tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn (về chính trị).

Ngoại động từ sửa

distemper ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thường) chỉ động tính từ quá khứ /dɪs.ˈtɛm.pɜː/

  1. Làm khó ở.
  2. Làm rối trí, làm loạn óc.
    a distempered mind — trí óc rối loạn

Danh từ sửa

distemper /dɪs.ˈtɛm.pɜː/

  1. (Hội họa) Thuật vẽ (bằng) màu keo.
  2. Màu keo.
    to paint in distemper — vẽ (bằng) màu keo

Ngoại động từ sửa

distemper ngoại động từ /dɪs.ˈtɛm.pɜː/

  1. Vẽ (tường... ) bằng màu keo.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)