distancer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dis.tɑ̃.se/
Ngoại động từ sửa
distancer ngoại động từ /dis.tɑ̃.se/
- Vượt lên, bỏ xa.
- Coureur qui distance ses concurrents — người chạy thi bỏ xa các đối thủ
- Ecolier qui distance ses camarades — học sinh vượt lên trên bạn mình
- (Thể dục thể thao) Loại khỏi cuộc thi.
- Distancer un cheval — loại một con ngựa khỏi cuộc thi
Tham khảo sửa
- "distancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)