dissenter
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɪ.ˈsɛn.tɜː/
Danh từ sửa
dissenter ((cũng) dissident) /dɪ.ˈsɛn.tɜː/
- (Tôn giáo) Người không theo nhà thờ chính thống, người không quy phục nhà thờ chính thống.
- Người biệt giáo (theo giáo phái tách khỏi nhà thờ Anh).
Tham khảo sửa
- "dissenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)