Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɑɪ.ˈsɛkt/

Ngoại động từ sửa

dissect ngoại động từ /dɑɪ.ˈsɛkt/

  1. Cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc.
  2. Mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây).
  3. Mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng .

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa