Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ˌsæ.təs.ˈfæk.ʃən/

Danh từ sửa

dissatisfaction /ˌdɪs.ˌsæ.təs.ˈfæk.ʃən/

  1. Sự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không thoả mãn, sự bất mãn.

Tham khảo sửa