Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ˈroʊb/

Từ nguyên sửa

Từ dis-robe.

Ngoại động từ sửa

disrobe ngoại động từ /ˌdɪs.ˈroʊb/

  1. Cởi áo dài cho, cởi quần dài cho.
  2. (Nghĩa bóng) Lột trần, bóc trần.
  3. Động từ phãn thân cởi quần áo.

Nội động từ sửa

disrobe nội động từ /ˌdɪs.ˈroʊb/

  1. Cởi quần áo.

Tham khảo sửa