disremember
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌdɪs.rɪ.ˈmɛm.bɜː/
Ngoại động từ sửa
disremember ngoại động từ /ˌdɪs.rɪ.ˈmɛm.bɜː/
- (Tiếng địa phương) Không nhớ lại được.
Tham khảo sửa
- "disremember", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)