Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ˈkwɑɪ.ə.tiɳ/

Động từ sửa

disquieting

  1. Phân từ hiện tại của disquiet

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

disquieting /ˌdɪs.ˈkwɑɪ.ə.tiɳ/

  1. Làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng.

Tham khảo sửa