Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ˈpleɪs/

Ngoại động từ sửa

displace ngoại động từ /ˌdɪs.ˈpleɪs/

  1. Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ.
  2. Thải ra, cách chức (một công chức... ).
  3. Chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ.
  4. Thay thế.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa