dispirited
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌdɪs.ˈpɪr.ə.təd/
Động từ sửa
dispirited
Chia động từ sửa
dispirit
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
dispirited /ˌdɪs.ˈpɪr.ə.təd/
Tham khảo sửa
- "dispirited", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)