Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ sửa

disorganize ngoại động từ /ˌdɪs.ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪz/

  1. Phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức của.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa