Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈblɑɪd.ʒiɳ/

Động từ sửa

disobliging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "disoblige" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

disobliging /ˌdɪs.ə.ˈblɑɪd.ʒiɳ/

  1. Không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng.

Tham khảo sửa