Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪs.ˈmɪs/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

dismiss ngoại động từ /dɪs.ˈmɪs/

  1. Giải tán (đám đông tụ tập, quân đội... ).
    dismiss! — giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...)
  2. Cho đi.
  3. Đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm... ).
  4. Gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ... ).
  5. Bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua).
  6. (Thể dục, thể thao) Đánh đi (quả bóng crickê).
  7. (Pháp lý) Bỏ không xét (một vụ); bác (đơn).

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

dismiss /dɪs.ˈmɪs/

  1. The dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện).

Tham khảo sửa