Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ˈmɛm.bɜː/

Ngoại động từ sửa

dismember ngoại động từ /ˌdɪs.ˈmɛm.bɜː/

  1. Chặt chân tay.
  2. Chia cắt (một nước... ).

Tham khảo sửa