Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ˈmæst/

Ngoại động từ sửa

dismast ngoại động từ /ˌdɪs.ˈmæst/

  1. Tháo dỡ cột buồm.

Tham khảo sửa