Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ˈlɔɪ.əl.li/

Phó từ sửa

disloyally /ˌdɪs.ˈlɔɪ.əl.li/

  1. Phản phúc, không trung thành.

Tham khảo sửa