Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dis.ʒɔ̃k.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
disjonction
/dis.ʒɔ̃k.sjɔ̃/
disjonctions
/dis.ʒɔ̃k.sjɔ̃/

disjonction gc /dis.ʒɔ̃k.sjɔ̃/

  1. Sự rời ra, sự long ra.
  2. (Luật học, pháp lý) Sự tách ra, sự tách riêng.
  3. (Y học) Sự tách rời.
  4. (Lôgic) Tổng phân liệt.
  5. (Sinh vật học) (Disjonction des caractères) sự phân ly tính cách.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa