disillusion
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌdɪs.ə.ˈluː.ʒən/
Danh từ sửa
disillusion /ˌdɪs.ə.ˈluː.ʒən/
Ngoại động từ sửa
disillusion ngoại động từ /ˌdɪs.ə.ˈluː.ʒən/
Chia động từ sửa
disillusion
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "disillusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)