dishabille
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌdɪs.ə.ˈbil/
Danh từ sửa
dishabille /ˌdɪs.ə.ˈbil/
- Áo xềnh xoàng mặc trong nhà.
- Sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không kín đáo.
- in dishabille — ăn mặc xềnh xoàng; ăn mặc không kín đáo
Tham khảo sửa
- "dishabille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)