Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪs.ˈɡrən.tᵊld/

Tính từ sửa

disgruntled /dɪs.ˈɡrən.tᵊld/

  1. Không bằng lòng, bất bình.
  2. Bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn.

Tham khảo sửa