Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.fəl.nəs/

Danh từ sửa

disgracefulness /.fəl.nəs/

  1. Sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn.

Tham khảo sửa