Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ˈfrɑːk/

Ngoại động từ sửa

disfrock ngoại động từ /ˌdɪs.ˈfrɑːk/

  1. Bắt bỏ áo thầy tu, bắt hoàn tục.

Tham khảo sửa