disestablish
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌdɪs.ə.ˈstæb.lɪʃ/
Từ nguyên sửa
Từ dis- (“không”) + establish (“thành lập”).
Ngoại động từ sửa
disestablish ngoại động từ /ˌdɪs.ə.ˈstæb.lɪʃ/
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của disestablish
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "disestablish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)