Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈstæb.lɪʃ/

Từ nguyên sửa

Từ dis- (“không”) + establish (“thành lập”).

Ngoại động từ sửa

disestablish ngoại động từ /ˌdɪs.ə.ˈstæb.lɪʃ/

  1. Bãi bỏ sự thiết lập, bãi bỏ tổ chức.
  2. Tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa