Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈtæŋ.ɡəl.mənt/

Danh từ sửa

disentanglement /ˌdɪs.ɪn.ˈtæŋ.ɡəl.mənt/

  1. Sự gỡ rối; sự làm thoát.

Tham khảo sửa